--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
huyền sâm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
huyền sâm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: huyền sâm
+
(thực vật, dược) Fig-wort
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "huyền sâm"
Những từ có chứa
"huyền sâm"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
niello
nielli
jet
unreality
glamour
dreamlike
apocalypse
chimerical
interdict
illusive
more...
Lượt xem: 556
Từ vừa tra
+
huyền sâm
:
(thực vật, dược) Fig-wort
+
cold front
:
Mũi nhọn của luồng không khí lạnh.
+
overcast
:
làm u ám, phủ mây (bầu trời)